Characters remaining: 500/500
Translation

thành sự

Academic
Friendly

Từ "thành sự" trong tiếng Việt có nghĩa là "đạt được điều đó" hoặc "biến điều đó thành hiện thực". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc thực hiện, hoàn thành một kế hoạch, mục tiêu hay mong muốn nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản: "Thành sự" chỉ việc một điều đó được thực hiện thành công.

    • dụ: "Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng dự án đã thành sự." (Dự án đã được hoàn thành thành công)
  2. Nghĩa nâng cao: Có thể dùng "thành sự" trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong các bài phát biểu hay văn bản chính thức.

    • dụ: "Tôi hy vọng rằng sự hợp tác này sẽ thành sự, mang lại lợi ích cho cả hai bên." (Hy vọng rằng sự hợp tác sẽ thành công)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Thành công": thường dùng để chỉ những thành quả, kết quả tốt đẹp trong công việc hay cuộc sống.

    • dụ: " ấy đã thành công trong việc thi đỗ đại học."
  • "Thành tựu": dùng để nói về những thành quả lớn lao, đáng chú ý.

    • dụ: "Ông ấy đã nhiều thành tựu trong sự nghiệp khoa học."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thực hiện: có nghĩatiến hành, làm một việc đó.

    • dụ: "Chúng ta sẽ thực hiện kế hoạch này vào tuần tới."
  • Hoàn thành: chỉ việc kết thúc một công việc nào đó.

    • dụ: "Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà."
Những lưu ý khi sử dụng:
  • "Thành sự" thường không được dùng trong những ngữ cảnh thông thường thường mang tính trang trọng hơn.
  • Có thể thấy từ này trong một số câu thành ngữ hay tục ngữ, dụ như "thành sự tại nhân" có nghĩamọi thành công đều đến từ sự nỗ lực của con người.
  1. Nên việc : Thành sự tại nhân.

Similar Spellings

Words Containing "thành sự"

Comments and discussion on the word "thành sự"